Khí hậu Calgary

Dữ liệu khí hậu của Calgary (1981−2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)17.622.625.429.432.435.036.135.633.329.422.819.536,1
Trung bình cao °C (°F)−0.90.74.411.216.319.823.222.817.811.73.4−0.810,8
Trung bình ngày, °C (°F)−7.1−5.4−1.64.69.713.716.515.811.05.2−2.4−6.84,4
Trung bình thấp, °C (°F)−13.2−11.4−7.5−23.17.59.88.84.1−1.4−8.2−12.8−1,9
Thấp kỉ lục, °C (°F)−44.4−45−37.2−30−16.7−3.3−0.6−3.2−13.3−25.7−35−42.8−45
Giáng thủy mm (inch)9.4
(0.37)
9.4
(0.37)
17.8
(0.701)
25.2
(0.992)
56.8
(2.236)
94.0
(3.701)
65.5
(2.579)
57.0
(2.244)
45.1
(1.776)
15.3
(0.602)
13.1
(0.516)
10.2
(0.402)
418,8
(16,488)
Lượng mưa, mm (inch)0.06
(0.0024)
0.09
(0.0035)
2.2
(0.087)
10.8
(0.425)
46.1
(1.815)
93.9
(3.697)
65.5
(2.579)
57.0
(2.244)
41.7
(1.642)
7.5
(0.295)
1.5
(0.059)
0.28
(0.011)
326,4
(12,85)
Lượng tuyết rơi cm (inch)15.3
(6.02)
14.5
(5.71)
22.7
(8.94)
18.8
(7.4)
11.9
(4.69)
0.13
(0.051)
0.0
(0)
0.03
(0.012)
3.9
(1.54)
10.0
(3.94)
16.6
(6.54)
15.0
(5.91)
128,8
(50,71)
độ ẩm54.553.250.340.743.548.646.844.644.344.354.055.348,3
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.2 mm)7.36.89.29.011.213.813.010.69.17.27.66.9111,8
Số ngày mưa TB (≥ 0.2 mm)0.270.201.34.110.113.813.010.58.74.21.40.4067,9
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.2 cm)7.77.49.56.42.60.070.00.101.34.17.47.754,2
Số giờ nắng trung bình hàng tháng119.5144.6177.2220.2249.4269.9314.1284.0207.0175.4121.1114.02.396,3
Nguồn: Environment Canada[6]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Calgary http://content.calgary.ca/CCA/City+Business/Econom... http://www.calgary.ca/ http://www.calgary.ca/portal/server.pt?space=Opene... http://climate.weather.gc.ca/climate_normals/resul... http://www12.statcan.ca/english/census06/data/popd... http://www12.statcan.ca/english/census06/data/popd... http://oval.ucalgary.ca/facility/worldsfastestice http://www.forbes.com/2007/04/16/worlds-cleanest-c... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Calgar...